Thép hộp 60×60
Thép hộp 60×60 – Giá thép hộp quy cách 60*60 từ đại lý sắt thép
Hiện nay, loại thép hộp 60×60 đang được rất nhiều người sử dụng. Nếu bạn cũng đang quan tâm và có nhu cầu tìm hiểu về sản phẩm thép hộp, thì nên xem thật kỹ bài viết này nhé!
Thép hộp 60×60 là gì
Thép hộp 60×60 là một trong những loại thép có dạng hình hộp và được kết cấu rỗng ở bên trong. Sản phẩm này, đã được sử dụng từ lâu tại các nước phát triển mạnh về ngành công nghiệp như Anh, Mỹ, Pháp, Nhật Bản,…
Ứng dụng của thép hộp 60×60
Thép hộp 60×60 là sản phẩm có độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Nên có rất nhiều công dụng khác nhau và được ứng dụng trong nhiều ngành nghề. Nhưng nổi bật nhất là trong ngành công nghiệp vật liệu xây dựng. Một số sản phẩm được làm từ thép hộp như khung xe, khung tủ, mái nhà, cảng biển, giàn khoan,…
Quy trình sản xuất thép hộp 60×60
Để sản xuất được thép vuông 60×60, người ta đã dựa vào 4 giai đoạn, lần lượt là:
Giai đoạn 1: Xử lý nguyên liệu
Giai đoạn 2: Chế tạo ra dòng thép nóng chảy
Giai đoạn 3: Đúc tiếp nhiên liệu
Giai đoạn 4: Phôi và cán
Sau khi đã hoàn thành quy trình cán, thì phôi sẽ được vận chuyển đến nhà sản xuất, để chế tạo thành thép hộp 60×60.
Phân loại thép hộp 60×60
Thép hộp 60×60 được chia thành 2 loại, gồm thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm. Thép hộp đen là thép có bề mặt được phủ kín bằng màu đen bóng và được dùng trong ngành xây dựng, nhưng ít được dùng trong những công trình tiếp xúc với axit hay nước biển.
Thép hộp mạ kẽm là thép được phủ bên ngoài bởi một lớp kẽm, ở nhiệt độ khá cao. Nhằm giúp thép hộp, có thể chịu được những tác động của môi trường, chống ăn mòn cao hơn thép hộp đen, ít bị gỉ sét, đặc biệt tuổi thọ cao từ 50-60 năm.
Lợi ích khi sử dụng thép hộp 60×60
Giá thành phù hợp: giá của thép hộp 60×60, thường có giá rẻ hơn các loại thép khác. Nhờ vậy, người sử dụng có thể tiết kiệm được một phần chi phí. Bạn có thể yên tâm về chất lượng, khi mua được sản phẩm giá rẻ. Vì những nguyên liệu để sản xuất thép hộp này, cũng có giá rất thấp và dễ mua, nên thép hộp 60×60 có giá thành rẻ là rất hợp lý.
Chi phí bảo trì ít: Do đây là sản phẩm chống ăn mòn và có độ bền cao. Ngoài ra, còn chịu được những ảnh hưởng xấu của môi trường, tuổi thọ cao nên ít bị hư hỏng. Những ưu điểm này, đã giúp doanh nghiệp tiết kiệm được chi phí bảo trì công trình.
Dễ dàng kiểm tra: Khi sử dụng thép hộp 60×60, bạn có thể dễ dàng kiểm tra bằng mắt thường, phát hiện nhanh chóng những lỗi hư hỏng mới xuất hiện.
Dựa vào đâu để chọn thép hộp 60×60 chất lượng
Để mua được loại thép hộp 60×60 vừa rẻ vừa chất lượng, bạn cần dựa vào:
Thứ nhất: Nên mua sản phẩm tại những nơi uy tín, được nhiều người tin dùng, có xuất xứ rõ ràng.
Thứ hai: Những cửa hàng khi mua thép hộp 60×60, cần có chế độ bảo hành rõ ràng, có xuất hóa đơn đỏ, VAT.
Thứ ba: Trước khi mua sản phẩm, bạn cần tham khảo nhiều cửa hàng khác nhau trên các website hoặc đến tận cửa hàng, để chọn được nơi cung cấp có giá rẻ nhất, nhưng vẫn đạt chất lượng cao.
Nên mua thép hộp 60×60 ở đâu
Bạn có thể lựa chọn những sản phẩm của các thương hiệu như thép Việt Đức, gang thép Thái Nguyên, thép Hòa Phát,.. Khi mua thép tại những địa điểm này, bạn có thể yên tâm về giá và chất lượng.
Liên hệ mua thép quy cách 60×60
Nếu bạn đang có nhu cầu mua loại thép hộp, thì hãy đến ngay cửa hàng để mua thép hộp 60×60. Hy vọng, bạn sẽ xem thật kỹ bài viết, để hiểu rõ hơn về thép hộp, nhằm chọn được một loại thép phù hợp.
Quý khách vui lòng gọi trực tiếp Hotline 0852852386
Bảng giá thép hộp mới nhất
Báo giá thép hộp mạ kẽm
Quy Cách Độ dài Trọng lượng Đơn giá Thành tiền (Cây) (Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây) Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.0 6m 3.45 15,223 52,519 Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.1 6m 3.77 15,223 57,391 Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.2 6m 4.08 15,223 62,110 Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.4 6m 4.7 15,223 71,548 Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.0 6m 2.41 15,223 36,687 Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.1 6m 2.63 15,223 40,036 Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.2 6m 2.84 15,223 43,233 Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.4 6m 3.25 15,223 49,475 Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.0 6m 2.79 15,223 42,472 Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.1 6m 3.04 15,223 46,278 Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.2 6m 3.29 15,223 50,084 Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.4 6m 3.78 15,223 57,543 Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.0 6m 3.54 15,223 53,889 Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.1 6m 3.87 15,223 58,913 Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.2 6m 4.2 15,223 63,937 Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.4 6m 4.83 15,223 73,527 Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.5 6m 5.14 15,223 78,246 Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.8 6m 6.05 15,223 92,099 Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.0 6m 5.43 15,223 82,661 Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.1 6m 5.94 15,223 90,425 Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.2 6m 6.46 15,223 98,341 Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.4 6m 7.47 15,223 113,716 Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.5 6m 7.97 15,223 121,327 Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.8 6m 9.44 15,223 143,705 Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 2.0 6m 10.4 15,223 158,319 Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 2.3 6m 11.8 15,223 179,631 Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 2.5 6m 12.72 15,223 193,637 Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.0 6m 4.48 15,223 68,199 Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.1 6m 4.91 15,223 74,745 Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.2 6m 5.33 15,223 81,139 Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.4 6m 6.15 15,223 93,621 Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x1.5 6m 6.56 15,223 99,863 Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.8 6m 7.75 15,223 117,978 Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 2.0 6m 8.52 15,223 129,700 Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.0 6m 6.84 15,223 104,125 Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.1 6m 7.5 15,223 114,173 Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.2 6m 8.15 15,223 124,067 Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.4 6m 9.45 15,223 143,857 Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.5 6m 10.09 15,223 153,600 Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.8 6m 11.98 15,223 182,372 Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 2.0 6m 13.23 15,223 201,400 Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 2.3 6m 15.06 15,223 229,258 Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 2.5 6m 16.25 15,223 247,374 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.0 6m 5.43 15,223 82,661 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.1 6m 5.94 15,223 90,425 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.2 6m 6.46 15,223 98,341 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.4 6m 7.47 15,223 113,716 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.5 6m 7.97 15,223 121,327 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.8 6m 9.44 15,223 143,705 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 2.0 6m 10.4 15,223 158,319 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 2.3 6m 11.8 15,223 179,631 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 2.5 6m 12.72 15,223 193,637 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.0 6m 8.25 15,223 125,590 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.1 6m 9.05 15,223 137,768 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.2 6m 9.85 15,223 149,947 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.4 6m 11.43 15,223 173,999 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.5 6m 12.21 15,223 185,873 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.8 6m 14.53 15,223 221,190 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.0 6m 16.05 15,223 244,329 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.3 6m 18.3 15,223 278,581 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.5 6m 19.78 15,223 301,111 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.8 6m 21.79 15,223 331,709 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 3.0 6m 23.4 15,223 356,218 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 0.8 6m 5.88 15,223 89,511 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.0 6m 7.31 15,223 111,280 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.1 6m 8.02 15,223 122,088 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.2 6m 8.72 15,223 132,745 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.4 6m 10.11 15,223 153,905 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.5 6m 10.8 15,223 164,408 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.8 6m 12.83 15,223 195,311 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.0 6m 14.17 15,223 215,710 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.3 6m 16.14 15,223 245,699 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.5 6m 17.43 15,223 265,337 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.8 6m 19.33 15,223 294,261 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 3.0 6m 20.57 15,223 313,137 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.1 6m 12.16 15,223 185,112 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.2 6m 13.24 15,223 201,553 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.4 6m 15.38 15,223 234,130 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.5 6m 16.45 15,223 250,418 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.8 6m 19.61 15,223 298,523 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.0 6m 21.7 15,223 330,339 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.3 6m 24.8 15,223 377,530 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.5 6m 26.85 15,223 408,738 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.8 6m 29.88 15,223 454,863 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 3.0 6m 31.88 15,223 485,309 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 3.2 6m 33.86 15,223 515,451 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 1.4 6m 16.02 15,223 243,872 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 1.5 6m 19.27 15,223 293,347 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 1.8 6m 23.01 15,223 350,281 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.0 6m 25.47 15,223 387,730 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.3 6m 29.14 15,223 443,598 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.5 6m 31.56 15,223 480,438 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.8 6m 35.15 15,223 535,088 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 3.0 6m 37.35 15,223 568,579 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 3.2 6m 38.39 15,223 584,411 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.1 6m 10.09 15,223 153,600 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.2 6m 10.98 15,223 167,149 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.4 6m 12.74 15,223 193,941 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.5 6m 13.62 15,223 207,337 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.8 6m 16.22 15,223 246,917 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.0 6m 17.94 15,223 273,101 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.3 6m 20.47 15,223 311,615 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.5 6m 22.14 15,223 337,037 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.8 6m 24.6 15,223 374,486 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 3.0 6m 26.23 15,223 399,299 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 3.2 6m 27.83 15,223 423,656 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 1.4 6m 19.33 15,223 294,261 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 1.5 6m 20.68 15,223 314,812 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 1.8 6m 24.69 15,223 375,856 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.0 6m 27.34 15,223 416,197 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.3 6m 31.29 15,223 476,328 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.5 6m 33.89 15,223 515,907 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.8 6m 37.77 15,223 574,973 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 3.0 6m 40.33 15,223 613,944 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 3.2 6m 42.87 15,223 652,610 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.1 6m 12.16 15,223 185,112 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.2 6m 13.24 15,223 201,553 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.4 6m 15.38 15,223 234,130 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.5 6m 16.45 15,223 250,418 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.8 6m 19.61 15,223 298,523 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.0 6m 21.7 15,223 330,339 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.3 6m 24.8 15,223 377,530 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.5 6m 26.85 15,223 408,738 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.8 6m 29.88 15,223 454,863 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 3.0 6m 31.88 15,223 485,309 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 3.2 6m 33.86 15,223 515,451 Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 1.5 6m 20.68 15,223 314,812 Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 1.8 6m 24.69 15,223 375,856 Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.0 6m 27.34 15,223 416,197 Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.3 6m 31.29 15,223 476,328 Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.5 6m 33.89 15,223 515,907 Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.8 6m 37.77 15,223 574,973 Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 3.0 6m 40.33 15,223 613,944 Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 3.2 6m 42.87 15,223 652,610 Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 1.5 6m 24.93 15,223 379,509 Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 1.8 6m 29.79 15,223 453,493 Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.0 6m 33.01 15,223 502,511 Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.3 6m 37.8 15,223 575,429 Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.5 6m 40.98 15,223 623,839 Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.8 6m 45.7 15,223 695,691 Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.0 6m 48.83 15,223 743,339 Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.2 6m 51.94 15,223 790,683 Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.5 6m 56.58 15,223 861,317 Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.8 6m 61.17 15,223 931,191 Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 4.0 6m 64.21 15,223 977,469 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 1.8 6m 29.79 15,223 453,493 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.0 6m 33.01 15,223 502,511 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.3 6m 37.8 15,223 575,429 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.5 6m 40.98 15,223 623,839 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.8 6m 45.7 15,223 695,691 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.0 6m 48.83 15,223 743,339 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.2 6m 51.94 15,223 790,683 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.5 6m 56.58 15,223 861,317 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.8 6m 61.17 15,223 931,191 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 4.0 6m 64.21 15,223 977,469
Báo Giá thép hộp đen
Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Đơn giá Thành tiền Thép hộp đen (Cây) (Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây) Quy cách 13 x 26 x 1.0 6m 2.41 14,505 34,957 Quy cách 13 x 26 x 1.1 6m 3.77 14,505 54,684 Quy cách 13 x 26 x 1.2 6m 4.08 14,505 59,180 Quy cách 13 x 26 x 1.4 6m 4.7 14,505 68,174 Quy cách 14 x 14 x 1.0 6m 2.41 14,505 34,957 Quy cách 14 x 14 x 1.1 6m 2.63 14,505 38,148 Quy cách 14 x 14 x 1.2 6m 2.84 14,505 41,194 Quy cách 14 x 14 x 1.4 6m 3.25 14,505 47,141 Quy cách 16 x 16 x 1.0 6m 2.79 14,505 40,469 Quy cách 16 x 16 x 1.1 6m 3.04 14,505 44,095 Quy cách 16 x 16 x 1.2 6m 3.29 14,505 47,721 Quy cách 16 x 16 x 1.4 6m 3.78 14,505 54,829 Quy cách 20 x 20 x 1.0 6m 3.54 14,505 51,348 Quy cách 20 x 20 x 1.1 6m 3.87 14,505 56,134 Quy cách 20 x 20 x 1.2 6m 4.2 14,505 60,921 Quy cách 20 x 20 x 1.4 6m 4.83 14,505 70,059 Quy cách 20 x 20 x 1.5 6m 5.14 14,505 74,556 Quy cách 20 x 20 x 1.8 6m 6.05 14,505 87,755 Quy cách 20 x 40 x 1.0 6m 5.43 14,505 78,762 Quy cách 20 x 40 x 1.1 6m 5.94 14,505 86,160 Quy cách 20 x 40 x 1.2 6m 6.46 14,505 93,702 Quy cách 20 x 40 x 1.4 6m 7.47 14,505 108,352 Quy cách 20 x 40 x 1.5 6m 7.79 14,505 112,994 Quy cách 20 x 40 x 1.8 6m 9.44 14,505 136,927 Quy cách 20 x 40 x 2.0 6m 10.4 14,505 150,852 Quy cách 20 x 40 x 2.3 6m 11.8 14,505 171,159 Quy cách 20 x 40 x 2.5 6m 12.72 14,505 184,504 Quy cách 25 x 25 x 1.0 6m 4.48 14,505 64,982 Quy cách 25 x 25 x 1.1 6m 4.91 14,505 71,220 Quy cách 25 x 25 x 1.2 6m 5.33 14,505 77,312 Quy cách 25 x 25 x 1.4 6m 6.15 14,505 89,206 Quy cách 25 x 25 x 1.5 6m 6.56 14,505 95,153 Quy cách 25 x 25 x 1.8 6m 7.75 14,505 112,414 Quy cách 25 x 25 x 2.0 6m 8.52 14,505 123,583 Quy cách 25 x 50 x 1.0 6m 6.84 14,505 99,214 Quy cách 25 x 50 x 1.1 6m 7.5 14,505 108,788 Quy cách 25 x 50 x 1.2 6m 8.15 14,505 118,216 Quy cách 25 x 50 x 1.4 6m 9.45 14,505 137,072 Quy cách 25 x 50 x 1.5 6m 10.09 14,505 146,355 Quy cách 25 x 50 x 1.8 6m 11.98 14,505 173,770 Quy cách 25 x 50 x 2.0 6m 13.23 14,505 191,901 Quy cách 25 x 50 x 2.3 6m 15.06 14,505 218,445 Quy cách 25 x 50 x 2.5 6m 16.25 14,505 235,706 Quy cách 30 x 30 x 1.0 6m 5.43 14,505 78,762 Quy cách 30 x 30 x 1.1 6m 5.94 14,505 86,160 Quy cách 30 x 30 x 1.2 6m 6.46 14,505 93,702 Quy cách 30 x 30 x 1.4 6m 7.47 14,505 108,352 Quy cách 30 x 30 x 1.5 6m 7.97 14,505 115,605 Quy cách 30 x 30 x 1.8 6m 9.44 14,505 136,927 Quy cách 30 x 30 x 2.0 6m 10.4 14,505 150,852 Quy cách 30 x 30 x 2.3 6m 11.8 14,505 171,159 Quy cách 30 x 30 x 2.5 6m 12.72 14,505 184,504 Quy cách 30 x 60 x 1.0 6m 8.25 14,505 119,666 Quy cách 30 x 60 x 1.1 6m 9.05 14,505 131,270 Quy cách 30 x 60 x 1.2 6m 9.85 14,505 142,874 Quy cách 30 x 60 x 1.4 6m 11.43 14,505 165,792 Quy cách 30 x 60 x 1.5 6m 12.21 14,505 177,106 Quy cách 30 x 60 x 1.8 6m 14.53 14,505 210,758 Quy cách 30 x 60 x 2.0 6m 16.05 14,505 232,805 Quy cách 30 x 60 x 2.3 6m 18.3 14,505 265,442 Quy cách 30 x 60 x 2.5 6m 19.78 14,505 286,909 Quy cách 30 x 60 x 2.8 6m 21.97 14,505 318,675 Quy cách 30 x 60 x 3.0 6m 23.4 14,505 339,417 Quy cách 40 x 40 x 1.1 6m 8.02 14,505 116,330 Quy cách 40 x 40 x 1.2 6m 8.72 14,505 126,484 Quy cách 40 x 40 x 1.4 6m 10.11 14,505 146,646 Quy cách 40 x 40 x 1.5 6m 10.8 14,505 156,654 Quy cách 40 x 40 x 1.8 6m 12.83 14,505 186,099 Quy cách 40 x 40 x 2.0 6m 14.17 14,505 205,536 Quy cách 40 x 40 x 2.3 6m 16.14 14,505 234,111 Quy cách 40 x 40 x 2.5 6m 17.43 14,505 252,822 Quy cách 40 x 40 x 2.8 6m 19.33 14,505 280,382 Quy cách 40 x 40 x 3.0 6m 20.57 14,505 298,368 Quy cách 40 x 80 x 1.1 6m 12.16 14,505 176,381 Quy cách 40 x 80 x 1.2 6m 13.24 14,505 192,046 Quy cách 40 x 80 x 1.4 6m 15.38 14,505 223,087 Quy cách 40 x 80 x 3.2 6m 33.86 14,505 491,139 Quy cách 40 x 80 x 3.0 6m 31.88 14,505 462,419 Quy cách 40 x 80 x 2.8 6m 29.88 14,505 433,409 Quy cách 40 x 80 x 2.5 6m 26.85 14,505 389,459 Quy cách 40 x 80 x 2.3 6m 24.8 14,505 359,724 Quy cách 40 x 80 x 2.0 6m 21.7 14,505 314,759 Quy cách 40 x 80 x 1.8 6m 19.61 14,505 284,443 Quy cách 40 x 80 x 1.5 6m 16.45 14,505 238,607 Quy cách 40 x 100 x 1.5 6m 19.27 14,505 279,511 Quy cách 40 x 100 x 1.8 6m 23.01 14,505 333,760 Quy cách 40 x 100 x 2.0 6m 25.47 14,505 369,442 Quy cách 40 x 100 x 2.3 6m 29.14 14,505 422,676 Quy cách 40 x 100 x 2.5 6m 31.56 14,505 457,778 Quy cách 40 x 100 x 2.8 6m 35.15 14,505 509,851 Quy cách 40 x 100 x 3.0 6m 37.53 14,505 544,373 Quy cách 40 x 100 x 3.2 6m 38.39 14,505 556,847 Quy cách 50 x 50 x 1.1 6m 10.09 14,505 146,355 Quy cách 50 x 50 x 1.2 6m 10.98 14,505 159,265 Quy cách 50 x 50 x 1.4 6m 12.74 14,505 184,794 Quy cách 50 x 50 x 3.2 6m 27.83 14,505 403,674 Quy cách 50 x 50 x 3.0 6m 26.23 14,505 380,466 Quy cách 50 x 50 x 2.8 6m 24.6 14,505 356,823 Quy cách 50 x 50 x 2.5 6m 22.14 14,505 321,141 Quy cách 50 x 50 x 2.3 6m 20.47 14,505 296,917 Quy cách 50 x 50 x 2.0 6m 17.94 14,505 260,220 Quy cách 50 x 50 x 1.8 6m 16.22 14,505 235,271 Quy cách 50 x 50 x 1.5 6m 13.62 14,505 197,558 Quy cách 50 x 100 x 1.4 6m 19.33 14,505 280,382 Quy cách 50 x 100 x 1.5 6m 20.68 14,505 299,963 Quy cách 50 x 100 x 1.8 6m 24.69 14,505 358,128 Quy cách 50 x 100 x 2.0 6m 27.34 14,505 396,567 Quy cách 50 x 100 x 2.3 6m 31.29 14,505 453,861 Quy cách 50 x 100 x 2.5 6m 33.89 14,505 491,574 Quy cách 50 x 100 x 2.8 6m 37.77 14,505 547,854 Quy cách 50 x 100 x 3.0 6m 40.33 14,505 584,987 Quy cách 50 x 100 x 3.2 6m 42.87 14,505 621,829 Quy cách 60 x 60 x 1.1 6m 12.16 14,505 176,381 Quy cách 60 x 60 x 1.2 6m 13.24 14,505 192,046 Quy cách 60 x 60 x 1.4 6m 15.38 14,505 223,087 Quy cách 60 x 60 x 1.5 6m 16.45 14,505 238,607 Quy cách 60 x 60 x 1.8 6m 19.61 14,505 284,443 Quy cách 60 x 60 x 2.0 6m 21.7 14,505 314,759 Quy cách 60 x 60 x 2.3 6m 24.8 14,505 359,724 Quy cách 60 x 60 x 2.5 6m 26.85 14,505 389,459 Quy cách 60 x 60 x 2.8 6m 29.88 14,505 433,409 Quy cách 60 x 60 x 3.0 6m 31.88 14,505 462,419 Quy cách 60 x 60 x 3.2 6m 33.86 14,505 491,139 Quy cách 90 x 90 x 1.5 6m 24.93 14,505 361,610 Quy cách 90 x 90 x 1.8 6m 29.79 14,505 432,104 Quy cách 90 x 90 x 2.0 6m 33.01 14,505 478,810 Quy cách 90 x 90 x 2.3 6m 37.8 14,505 548,289 Quy cách 90 x 90 x 2.5 6m 40.98 14,505 594,415 Quy cách 90 x 90 x 2.8 6m 45.7 14,505 662,879 Quy cách 90 x 90 x 3.0 6m 48.83 14,505 708,279 Quy cách 90 x 90 x 3.2 6m 51.94 14,505 753,390 Quy cách 90 x 90 x 3.5 6m 56.58 14,505 820,693 Quy cách 90 x 90 x 3.8 6m 61.17 14,505 887,271 Quy cách 90 x 90 x 4.0 6m 64.21 14,505 931,366 Quy cách 60 x 120 x 1.8 6m 29.79 14,505 432,104 Quy cách 60 x 120 x 2.0 6m 33.01 14,505 478,810 Quy cách 60 x 120 x 2.3 6m 37.8 14,505 548,289 Quy cách 60 x 120 x 2.5 6m 40.98 14,505 594,415 Quy cách 60 x 120 x 2.8 6m 45.7 14,505 662,879 Quy cách 60 x 120 x 3.0 6m 48.83 14,505 708,279 Quy cách 60 x 120 x 3.2 6m 51.94 14,505 753,390 Quy cách 60 x 120 x 3.5 6m 56.58 14,505 820,693 Quy cách 60 x 120 x 3.8 6m 61.17 14,505 887,271 Quy cách 60 x 120 x 4.0 6m 64.21 14,505 931,366 Quy cách 100 x 150 x 3.0 6m 62.68 14,505 909,173