BẢNG GIÁ THÉP VUÔNG ĐẶC

Nội dung bài viết

Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép vuông đặc kéo bóng, thép vuông đặc đen, vuông đặc dẻo dùng trong sắt mỹ nghệ, xuyên hoa, hàng rào, ray cầu trục, khung nhà thép tiền chế...

THÉP VUÔNG ĐẶC nhập khẩu từ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga , Việt Nam, EU, G7… BẢNG GIÁ THÉP VUÔNG ĐẶC

Bạn đang xem: Báo giá thép vuông đặc

Mác thép: SS400, CT3, S45C, C45, A36, S355JR, S275JR, CT45, giathep24h.com400, S20C, S45C, SCM440, SCM420, SCR440, SCR420, SCM415, SKD11, SKD61, SCM435, SCR415, SCR435, SM400A/B/C, S355J2

Tìm hiểu thêm: Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát 50x50x1.2 mm

Tiêu chuẩn: JIS / ASTM/ EN/ GOST BẢNG GIÁ THÉP VUÔNG ĐẶC

THÉP VUÔNG ĐẶC : là loại thép thanh thẳng đều cạnh, bề mặt láng bóng và mềm dẻo rất dễ dàng cho việc gia công các công trình trang trí, nghệ thuật…

Quy cách: BẢNG GIÁ THÉP VUÔNG ĐẶC

Tìm hiểu thêm: Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát 20x20x1.2 mm

Kích thước: từ vuông 10 đến vuông 500mm

Chiều dài: 6m, 9m, 12m

Lưu ý: Các sản phẩm Thép vuông đặc có thể cắt quy cách theo yêu cầu khách hàng

BẢNG GIÁ THÉP VUÔNG ĐẶC

THÉP VUÔNG ĐẶC 6X6, 8X8, 10X10, 12X12, 14X14 STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) 1 Thép vuông đặc 10 x 10 0.79 24 Thép vuông đặc 45 x 45 15.90 2 Thép vuông đặc 12 x 12 1.13 25 Thép vuông đặc 48 x 48 18.09 3 Thép vuông đặc 13 x 13 1.33 26 Thép vuông đặc 50 x 50 19.63 4 Thép vuông đặc 14 x 14 1.54 27 Thép vuông đặc 55 x 55 23.75 5 Thép vuông đặc 15 x 15 1.77 28 Thép vuông đặc 60 x 60 28.26 6 Thép vuông đặc 16 x 16 2.01 29 Thép vuông đặc 65 x 65 33.17 7 Thép vuông đặc 17 x 17 2.27 30 Thép vuông đặc 70 x 70 38.47 8 Thép vuông đặc 18 x 18 2.54 31 Thép vuông đặc 75 x 75 44.16 9 Thép vuông đặc 19 x 19 2.83 32 Thép vuông đặc 80 x 80 50.24 10 Thép vuông đặc 20 x 20 3.14 33 Thép vuông đặc 85 x 85 56.72 11 Thép vuông đặc 22 x 22 3.80 34 Thép vuông đặc 90 x 90 63.59 12 Thép vuông đặc 24 x 24 4.52 35 Thép vuông đặc 95 x 95 70.85 13 Thép vuông đặc 10 x 22 4.91 36 Thép vuông đặc 100 x 100 78.50 14 Thép vuông đặc 25 x 25 5.31 37 Thép vuông đặc 110 x 110 94.99 15 Thép vuông đặc 28 x 28 6.15 38 Thép vuông đặc 120 x 120 113.04 16 Thép vuông đặc 30 x 30 7.07 39 Thép vuông đặc 130 x 130 132.67 17 Thép vuông đặc 32 x 32 8.04 40 Thép vuông đặc 140 x 140 153.86 18 Thép vuông đặc 34 x 34 9.07 41 Thép vuông đặc 150 x 150 176.63 19 Thép vuông đặc 35 x 35 9.62 42 Thép vuông đặc 160 x 160 200.96 20 Thép vuông đặc 36 x 36 10.17 43 Thép vuông đặc 170 x 170 226.87 21 Thép vuông đặc 38 x 38 11.34 44 Thép vuông đặc 180 x 180 254.34 22 Thép vuông đặc 40 x 40 12.56 45 Thép vuông đặc 190 x 190 283.39 23 Thép vuông đặc 42 x 42 13.85 46 Thép vuông đặc 200 x 200 314.00

Tham Khảo: Ứng dụng và quy trình sản xuất thép hộp