ống thép mạ kẽm phi 21

BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG MẠ KẼM HÔM NAY :

Hiện nay, thị trường sắt thép có giá biến động mạnh, có chiều hướng tăng liên tục, Khanh Kiều luôn cố gắng giữ giá tốt nhất để đem lại lợi ích tốt nhất cho khách hàng, sản phẩm chất lượng, uy tín và chất lượng tốt nhất, bảo đảm giá cả luôn tốt nhất.

Hiện nay, trên thị trường công ty sắt thép mọc lên ngày càng nhiều và tỷ lệ cạnh tranh không lành mạnh ngày càng cao. Vì vậy, khi mua hàng quý khách nên tìm hiểu kỹ về uy tín, chất lượng và mặt hàng mình cần mua để đem lại sự hài lòng tốt nhất khi mua hàng. Đến với chúng tôi, quý khách hàng sẽ hoàn toàn yên tâm về những điều trên, sản phẩm do công ty Khanh Kiều cung cấp luôn đúng như thỏa thuận giữa 2 bên, giá cả – chất lượng luôn tốt nhất. Nếu hàng hóa do Khanh Kiều cung cấp không đúng như thỏa thuận, chúng tôi sẽ bồi thường thiệt hại, đồng thời đổi, trả hàng hóa đúng với thỏa thuận ban đầu cho quý khách hàng.

GIÁ THÉP ỐNG MẠ KẼM HÔM NAY :

Khanh Kiều gửi đến quý khách BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG MẠ KẼM THAM KHẢO như sau :

BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG MẠ KẼM

STT QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY ĐƠN GIÁ QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY ĐƠN GIÁ 1 D21 1.00 2.99 45,500 D49 1.10 7.35 111,500 2 1.10 3.24 49,000 1.20 8.10 123,000 3 1.20 3.48 53,000 1.30 8.90 135,000 4 1.30 3.75 57,000 1.40 9.45 143,500 5 1.40 4.12 62,500 1.70 11.65 177,000 6 1.70 4.98 75,500 1.80 12.30 187,000 7 1.80 5.12 77,500 2.00 13.95 212,000 8 2.00 5.67 86,000 2.30 15.60 237,000 9 2.30 6.50 99,000 2.50 16.85 256,000 10 2.50 6.95 105,500 3.00 19.95 303,000 11 D27 1.00 3.75 57,000 3.20 21.30 323,500 12 1.10 4.06 61,500 D60 1.10 9.37 142,500 13 1.12 4.35 66,000 1.20 10.30 156,500 14 1.30 4.99 76,000 1.30 11.56 175,500 15 1.40 5.30 80,500 1.40 11.95 181,500 16 1.70 6.35 96,500 1.70 14.60 222,000 17 1.80 6.60 100,000 1.80 15.30 232,500 18 2.00 7.39 112,500 2.00 17.33 263,500 19 2.30 5.19 79,000 2.30 19.55 297,000 20 2.50 9.00 136,500 2.50 21.30 323,500 21 D34 1.00 4.75 72,500 3.00 25.10 381,500 22 1.10 4.95 75,500 3.20 26.65 405,000 23 1.12 5.65 86,000 D76 1.10 11.55 175,500 24 1.30 6.31 96,000 1.20 12.80 194,500 25 1.40 6.50 99,000 1.30 14.15 215,000 26 1.70 8.25 125,500 1.40 14.80 225,000 27 1.80 8.40 127,500 1.70 18.40 279,500 28 2.00 9.37 142,500 1.80 19.50 296,500 29 2.30 10.90 165,500 2.00 21.60 328,500 30 2.50 12.45 189,000 2.30 24.80 376,500 31 3.00 13.45 204,500 3.00 32.10 487,500 32 3.20 14.30 217,500 3.20 34.00 516,500 33 D42 1.00 6.00 91,000 D90 1.30 16.70 253,500 34 1.10 6.49 98,500 1.40 17.88 271,500 35 1.20 6.75 102,500 1.70 21.45 326,000 36 1.30 7.85 119,500 1.80 22.90 348,000 37 1.40 8.30 126,000 2.00 26.20 398,000 38 1.70 10.20 155,000 2.30 29.30 445,500 39 1.80 10.95 166,500 2.50 31.82 483,500 40 2.00 12.10 184,000 3.00 37.60 571,500 41 2.30 13.50 205,000 3.20 40.02 608,500 42 2.50 14.60 221,500 D114 1.30 21.30 323,500 43 3.00 17.35 264,000 1.40 22.80 346,500 44 3.20 18.55 282,000 1.70 27.85 423,500 Liên hệ : 0852852386 Ms.Linh – 0852852386 Mr.Bình – 0852852386 Ms.Ngọc – 0852852386 5 Ms.Khanh 1.80 29.20 443,500 2.00 32.50 494,000 2.30 37.60 571,500 2.50 41.60 632,000 3.00 48.60 738,500

Bảng báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để có giá chính xác, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp.

PHÂN LOẠI THÉP ỐNG MẠ KẼM VÀ THÉP ỐNG MẠ KẼM NHÚNG NÓNG :

  1. Thép ống mạ kẽm : sản phẩm có khả năng chống gỉ sét do được phủ 1 lớp kẽm lạnh bảo vệ bề mặt thép khỏi oxi hóa của môi trường. Gía thành rẻ hơn nhiều so với sản phẩm thép ống mạ kẽm nhúng nóng.
  2. Thép ống mạ kẽm nhúng nóng : sản phẩm có khả năng chống ăn mòn và gỉ sét cao, do sản phẩm được tạo thành qua quá trình nhúng kẽm nóng ở nhiệt độ cao. Sản phẩm được dùng trong ngành phòng cháy chửa cháy, các công trình vùng biển,…

QUY CÁCH SẮT ỐNG MẠ KẼM NHƯ SAU :

  1. Thép ống mạ kẽm phi 13.8 : phi 13.8×0.8ly, phi 13.8×0.9ly, phi 13.8×1.0ly, phi 13.8×1.1ly, phi 13.8×1.2ly, phi 13.8×1.4ly
  2. Thép ống mạ kẽm phi 15.9 : phi 15.9×0.8ly, phi 15.9×0.9ly, phi 15.9×1.0ly, phi 15.9×1.1ly, phi 15.9×1.2ly, phi 15.9×1.4ly
  3. Thép ống mạ kẽm phi 21 : phi 21×0.8ly, phi 21×0.9ly, phi 21×1.0ly, phi 21×1.1ly, phi 21×1.2ly, phi 21×1.4ly, phi 21×1.7ly, phi 21×1.8ly, phi 21×2.0ly, phi 21×2.3ly, phi 21×2.5ly, phi 21×2.6ly
  4. Thép ống mạ kẽm phi 27 : phi 27×0.8ly, phi 27×0.9ly, phi 27×1.0ly, phi 27×1.1ly, phi 27×1.2ly, phi 27×1.4ly, phi 27×1.7ly, phi 27×1.8ly, phi 27×2.0ly, phi 27×2.1ly, phi 27×2.3ly, phi 27×2.5ly, phi 27×3.0ly
  5. Thép ống mạ kẽm phi 34 : phi 34×0.8ly, phi 34×0.9ly, phi 34×1.0ly, phi 34×1.1ly, phi 34×1.2ly, phi 34×1.4ly, phi 34×1.7ly, phi 34×1.8ly, phi 34×2.0ly, phi 34×2.5ly, phi 34×3.0ly
  6. Thép ống mạ kẽm phi 42 : phi 42×0.8ly, phi 42×0.9ly, phi 42×1.0ly, phi 42×1.1ly, phi 42×1.2ly, phi 42×1.4ly, phi x42x1.7ly, phi 42×1.8ly, phi 42×2.0ly, phi 42×2.5ly, phi 42×3.0ly
  7. Thép ống mạ kẽm phi 49 : phi 49×1.0ly, phi 49×1.1ly, phi 49×1.2ly, phi 49×1.4ly, phi 49×1.7ly, phi 49×1.8ly, phi 49×2.0ly, phi 49×2.1ly, phi 49×2.3ly, phi 49×2.5ly, phi 49×3.0ly
  8. Thép ống mạ kẽm phi 60 : phi 60×1.2ly, phi 60×1.4ly, phi 60×1.7ly, phi 60×1.8ly, phi 60×2.0ly, phi 60×2.1ly, phi 60×2.3ly, phi 60×2.5ly, phi 60×3.0ly, phi 60×3.5ly, phi 60×4.0ly
  9. Thép ống mạ kẽm phi 76 : phi 76×1.2ly, phi 76×1.4ly, phi 76×1.7ly, phi 76×1.8ly, phi 76×2.0ly, phi 76×2.1ly, phi 76×2.3ly, phi 76×2.5ly, phi 76×3.0ly, phi 76×3.5ly, phi 76×4.0ly
  10. Thép ống mạ kẽm phi 90 : phi 90×1.4ly, phi 90×1.7, phi 90×1.8ly, phi 90×2.0ly, phi 90×2.1ly, phi 90×2.3ly, phi 90×2.5ly, phi 90×2.8ly, phi 90×3.0ly, phi 90×3.5ly, phi 90×4.0ly
  11. Thép ống mạ kẽm phi 114 : phi 114×1.4ly, phi 114×1.7ly, phi 114×1.8ly, phi 114×2.0ly, phi 114×2.1ly, phi 114×2.3ly, phi 114×2.5ly, phi 114×2.8ly, phi 114×3.0ly, phi 114×3.5ly, phi 114×4.0ly, phi 114×4.5ly, phi 114.5.0ly

QUY CÁCH ỐNG TUÝP SẮT NHÚNG KẼM NHƯ SAU :

  1. Thép ống nhúng nóng phi 21 : phi 21×2.1ly, phi 21×2.3ly, phi 21×2.8ly, phi 21×3.0ly
  2. Thép ống nhúng nóng phi 27 : phi 27×1.9ly, phi 27×2.1ly, phi 27×2.3ly, phi 27×2.5ly, phi 27×2.8ly, phi 27×3.2ly, phi 27×3.5ly
  3. Thép ống nhúng nóng phi 34 : phi 34×1.9ly, phi 34×2.1ly, phi 34×2.3ly, phi 34×2.5ly, phi 34×2.8ly, phi 34×3.2ly, phi 34×3.5ly
  4. Thép ống nhúng nóng phi 42 : phi 42×1.9ly, phi 42×2.1ly, phi 42×2.3ly, phi 42×2.5ly, phi 42×2.8ly, phi 42×3.2ly, phi 42×3.5ly
  5. Thép ống nhúng nóng phi 49 : phi 49×1.9ly, phi 49×2.1ly, phi 49×2.3ly, phi 49×2.5ly, phi 49×2.8ly, phi 49×3.2ly, phi 49×3.5ly, phi 49×4.0ly
  6. Thép ống nhúng nóng phi 60 : phi 60×1.9ly, phi 60×2.1ly, phi 60×2.3ly, phi 60×2.5ly, phi 60×2.8ly, phi 60×3.2ly, phi 60×3.5ly, phi 60×4.0ly
  7. Thép ống nhúng nóng phi 76 : phi 76×1.9ly, phi 76×2.1ly, phi 76×2.3ly, phi 76×2.5ly, phi 76×2.8ly, phi 76×3.2ly, phi 76×3.5ly, phi 76×4.0ly
  8. Thép ống nhúng nóng phi 90 : phi 90×1.9ly, phi 90×2.1ly, phi 90×2.3ly, phi 90×2.5ly, phi 90×2.8ly, phi 90×3.2ly, phi 90×3.5ly, phi 90×4.0ly
  9. Thép ống nhúng nóng phi 114 : phi 114×1.9ly, phi 114×2.1ly, phi 114×2.3ly, phi 114×2.5ly, phi 114×2.8ly, phi 114×3.2ly, phi 114×3.5ly, phi 114×4.0ly

ỨNG DỤNG CỦA THÉP ỐNG MẠ KẼM TRONG CUỘC SỐNG :

Được sử dụng rộng rãi trong ngành phòng cháy chữa cháy, làm khung nhà tiền chế, ống thoát nước, lancan, thùng xe, hàng rào,…

NHỮNG CAM KẾT KHI MUA THÉP ỐNG MẠ KẼM TẠI KHANH KIỀU :

+ Gía cả cạnh tranh nhất;

+ Bảo đảm sản phẩm đúng chất lượng;

+ Bảo đảm thời gian giao hàng nhanh chóng, đúng tiến độ công trình;

+ Vận chuyển hàng hóa đến công trình khắp các tỉnh thành trên cả nước;

+ Chính sách đổi trả và bồi thường nếu hàng hóa không đúng như thỏa thuận;

+ Chính sách chiết khấu tốt nhất cho đại lý và khách hàng thân thiết;

THÔNG TIN CÔNG TY KHANH KIỀU :

CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG KHANH KIỀU

MST : 0313199785

VPGD : 53/27/11 Đường số 12, KP2, P.Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Tp.HCM

Kho hàng : 487 QL1A, Phường An Phú Đông, Quận 12, Tp.HCM

Hotline/Zalo : 0906 595 169 Ms.Linh – 0852852386 Mr.Bình – 0852852386 Ms.Ngọc – 0852852386 Ms.Khanh

Email : vlxdkhanhkieu@gmail.com

Website : satthepmiennam.com

Khanh Kiều chuyên cung cấp thép hình I-U-H-V, thép ống, thép hộp, tôn lợp, xà gồ C-Z, lưới rào b40 mạ kẽm, lưới rào b40 bọc nhựa, dây kẽm gai, thép tấm,…giá cạnh tranh nhất thị trường.

thép ống mạ kẽm phi 21, thép ống kẽm phi 21, sắt ống kẽm phi 21, sắt ống mạ kẽm phi 21, thép ống nhúng kẽm phi 21, ống tuýp mạ kẽm phi 21, thép ống mạ kẽm phi 21 dày 0.6ly, thép ống mạ kẽm phi 21 dày 0.7ly, thép ống mạ kẽm phi 21 dày 0.8ly, thép ống mạ kẽm phi 21 dày 0.9ly, thép ống mạ kẽm phi 21 dày 1.0ly, thép ống mạ kẽm phi 21 dày 1.2ly, thép ống mạ kẽm phi 21 dày 1.4ly, thép ống mạ kẽm phi 21 dày 1.7ly, thép ống mạ kẽm phi 21 dày 1.8ly, thép ống mạ kẽm phi 21 dày 2.0ly, thép ống mạ kẽm phi 21 dày 2.8ly, thép ống nhúng kẽm phi 21 dày 2.3ly, nơi bán thép ống mạ kẽm phi 21 giá rẻ, trọng lượng thép ống mạ kẽm phi 21