Bảng tra Quy cách Thép ống tròn
Quy cách thép ống tròn chi tiết nhất. Bạn đang quan tấm đến tiêu chuẩn, quy cách, kích thước, trọng lượng thép ống. Nhưng sau một hồi tìm kiếm trên mạng bạn vẫn không tìm thấy quy cách mình cần.
Hiểu được điều này, Shun Deng xin gửi đến bạn bảng tra quy cách thép ống chi tiết nhất.
Shun Deng – nhà phân phối sản phẩm ống thép mạ kẽm chất lượng với giá cạnh tranh nhất. Nếu quý khách đang có nhu cầu mua đơn hàng với số lượng lớn, vui lòng liên hệ chúng tôi qua hotline 0852852386 (Ms. Thắm) để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất.
Thép ống tròn được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, theo tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C,,, API-5L , GOST , JIS , DIN , ANSI , EN. Với kích thước từ phi 10 đến phi 610 (Ø10 -> Ø610). Chiều dài ống thép tiêu chuẩn 6m hoặc 12m.
Mời quý khách xem bảng giá sắt thépxây dựng mới cập nhật hôm nay.
Dưới đây là Quy cách thép ống tròn, kính mời quý khách hàng tham khảo.
Bảng tra Quy cách Thép ống tròn
1. Bảng quy cách thép ống đúc DN6 phi 10.3
Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) Thép ống đúc DN6 10.3 1.24 0.28 SCH10 Thép ống đúc DN6 10.3 1.45 0.32 SCH30 Thép ống đúc DN6 10.3 1.73 0.37 SCH40 Thép ống đúc DN6 10.3 1.73 0.37 giathep24h.com Thép ống đúc DN6 10.3 2.41 0.47 SCH80 Thép ống đúc DN6 10.3 2.41 0.47 SCH. XS
2. Bảng quy cách thép ống đúc DN8 phi 13.7
Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) Thép ống đúc DN8 13.7 1.65 0.49 SCH10 Thép ống đúc DN8 13.7 1.85 0.54 SCH30 Thép ống đúc DN8 13.7 2.24 0.63 SCH40 Thép ống đúc DN8 13.7 2.24 0.63 giathep24h.com Thép ống đúc DN8 13.7 3.02 0.80 SCH80 Thép ống đúc DN8 13.7 3.02 0.80 SCH. XS
3. Bảng quy cách thép ống đúc DN10 phi 17.1
Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) Thép ống đúc DN10 17.1 1.65 0.63 SCH10 Thép ống đúc DN10 17.1 1.85 0.70 SCH30 Thép ống đúc DN10 17.1 2.31 0.84 SCH40 Thép ống đúc DN10 17.1 2.31 0.84 SCH. STD Thép ống đúc DN10 17.1 3.20 0.10 SCH80 Thép ống đúc DN10 17.1 3.20 0.10 SCH. XS
4. Bảng quy cách thép ống đúc DN15 phi 21.3
Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) Thép ống đúc DN15 21.3 2.11 1.00 SCH10 Thép ống đúc DN15 21.3 2.41 1.12 SCH30 Thép ống đúc DN15 21.3 2.77 1.27 SCH40 Thép ống đúc DN15 21.3 2.77 1.27 SCH. STD Thép ống đúc DN15 21.3 3.73 1.62 SCH80 Thép ống đúc DN15 21.3 3.73 1.62 SCH. XS Thép ống đúc DN15 21.3 4.78 1.95 SCH160 Thép ống đúc DN15 21.3 7.47 2.55 SCH. XXS
5. Bảng quy cách thép ống đúc D20 phi 27
Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) Thép ống đúc DN 20 26.7 1.65 1.02 SCH5 Thép ống đúc DN 20 26.7 2.10 1.27 SCH10 Thép ống đúc DN 20 26.7 2.87 1.69 SCH40 Thép ống đúc DN 20 26.7 3.91 2.20 SCH80 Thép ống đúc DN 20 26.7 7.80 3.63 XXS
6. Bảng quy cách thép ống đúc DN25 phi 34
Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) Thép ống đúc DN25 33.4 1.65 1.29 SCH5 Thép ống đúc DN25 33.4 2.77 2.09 SCH10 Thép ống đúc DN25 33.4 3.34 2.47 SCH40 Thép ống đúc DN25 33.4 4.55 3.24 SCH80 Thép ống đúc DN25 33.4 9.10 5.45 XXS
7. Bảng quy cách thép ống đúc DN32 phi 42
Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) Thép ống đúc DN32 42.2 1.65 1.65 SCH5 Thép ống đúc DN32 42.2 2.77 2.69 SCH10 Thép ống đúc DN32 42.2 2.97 2.87 SCH30 Thép ống đúc DN32 42.2 3.56 3.39 SCH40 Thép ống đúc DN32 42.2 4.80 4.42 SCH80 Thép ống đúc DN32 42.2 9.70 7.77 XXS
8. Bảng quy cách thép ống đúc DN40 phi 48.3
Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) Thép ống đúc DN40 48.3 1.65 1.90 SCH5 Thép ống đúc DN40 48.3 2.77 3.11 SCH10 Thép ống đúc DN40 48.3 3.20 3.56 SCH30 Thép ống đúc DN40 48.3 3.68 4.05 SCH40 Thép ống đúc DN40 48.3 5.08 5.41 SCH80 Thép ống đúc DN40 48.3 10.10 9.51 XXS
9. Bảng quy cách thép ống đúc DN50 phi 60
Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) Thép ống đúc DN50 60.3 1.65 2.39 SCH5 Thép ống đúc DN50 60.3 2.77 3.93 SCH10 Thép ống đúc DN50 60.3 3.18 4.48 SCH30 Thép ống đúc DN50 60.3 3.91 5.43 SCH40 Thép ống đúc DN50 60.3 5.54 7.48 SCH80 Thép ống đúc DN50 60.3 6.35 8.44 SCH120 Thép ống đúc DN50 60.3 11.07 13.43 XXS
10. Bảng quy cách thép ống đúc DN65 phi 73
Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) Thép ống đúc DN65 73 2.10 3.67 SCH5 Thép ống đúc DN65 73 3.05 5.26 SCH10 Thép ống đúc DN65 73 4.78 8.04 SCH30 Thép ống đúc DN65 73 5.16 8.63 SCH40 Thép ống đúc DN65 73 7.01 11.40 SCH80 Thép ống đúc DN65 73 7.60 12.25 SCH120 Thép ống đúc DN65 73 14.02 20.38 XXS
11. Bảng quy cách thép ống đúc DN65 phi 76
Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) Thép ống đúc DN65 76 2.10 3.83 SCH5 Thép ống đúc DN65 76 3.05 5.48 SCH10 Thép ống đúc DN65 76 4.78 8.39 SCH30 Thép ống đúc DN65 76 5.16 9.01 SCH40 Thép ống đúc DN65 76 7.01 11.92 SCH80 Thép ống đúc DN65 76 7.60 12.81 SCH120 Thép ống đúc DN65 76 14.02 21.42 XXS
12. Bảng quy cách thép ống đúc DN80 phi 90
Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) Thép ống đúc DN80 88.9 2.11 4.51 SCH5 Thép ống đúc DN80 88.9 3.05 6.45 SCH10 Thép ống đúc DN80 88.9 4.78 9.91 SCH30 Thép ống đúc DN80 88.9 5.50 11.31 SCH40 Thép ống đúc DN80 88.9 7.60 15.23 SCH80 Thép ống đúc DN80 88.9 8.90 17.55 SCH120 Thép ống đúc DN80 88.9 15.20 27.61 XXS
13. Bảng quy cách thép ống đúc DN90 phi 101.6
Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) Thép ống đúc DN90 101.6 2.11 5.17 SCH5 Thép ống đúc DN90 101.6 3.05 7.41 SCH10 Thép ống đúc DN90 101.6 4.78 11.41 SCH30 Thép ống đúc DN90 101.6 5.74 13.56 SCH40 Thép ống đúc DN90 101.6 8.10 18.67 SCH80 Thép ống đúc DN90 101.6 16.20 34.10 XXS
14. Bảng quy cách thép ống đúc DN100 phi 114.3
Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) Thép ống đúc DN100 114.3 2.11 5.83 SCH5 Thép ống đúc DN100 114.3 3.05 8.36 SCH10 Thép ống đúc DN100 114.3 4.78 12.90 SCH30 Thép ống đúc DN100 114.3 6.02 16.07 SCH40 Thép ống đúc DN100 114.3 7.14 18.86 SCH60 Thép ống đúc DN100 114.3 8.56 22.31 SCH80 Thép ống đúc DN100 114.3 11.10 28.24 SCH120 Thép ống đúc DN100 114.3 13.50 33.54 SCH160
15. Bảng quy cách thép ống đúc DN120 phi 127
Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) Thép ống đúc DN120 127 6.3 18.74 SCH40 Thép ống đúc DN120 127 9.0 26.18 SCH80
16. Bảng quy cách thép ống đúc DN125 phi 141.3
Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) Thép ống đúc DN125 141.3 2.77 9.46 SCH5 Thép ống đúc DN125 141.3 3.40 11.56 SCH10 Thép ống đúc DN125 141.3 6.55 21.76 SCH40 Thép ống đúc DN125 141.3 9.53 30.95 SCH80 Thép ống đúc DN125 141.3 14.30 44.77 SCH120 Thép ống đúc DN125 141.3 18.30 55.48 SCH160
17. Bảng quy cách thép ống đúc DN150 phi 168.3
Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) Thép ống đúc DN150 168.3 2.78 11.34 SCH5 Thép ống đúc DN150 168.3 3.40 13.82 SCH10 Thép ống đúc DN150 168.3 4.78 19.27 Thép ống đúc DN150 168.3 5.16 20.75 Thép ống đúc DN150 168.3 6.35 25.35 Thép ống đúc DN150 168.3 7.11 28.25 SCH40 Thép ống đúc DN150 168.3 11.00 42.65 SCH80 Thép ống đúc DN150 168.3 14.30 54.28 SCH120 Thép ống đúc DN150 168.3 18.30 67.66 SCH160
18. Bảng quy cách ống thép đúc DN200 phi 219
Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) Thép ống đúc DN200 219.1 2.77 14.77 SCH5 Thép ống đúc DN200 219.1 3.76 19.96 SCH10 Thép ống đúc DN200 219.1 6.35 33.30 SCH20 Thép ống đúc DN200 219.1 7.04 36.80 SCH30 Thép ống đúc DN200 219.1 8.18 42.53 SCH40 Thép ống đúc DN200 219.1 10.31 53.06 SCH60 Thép ống đúc DN200 219.1 12.70 64.61 SCH80 Thép ống đúc DN200 219.1 15.10 75.93 SCH100 Thép ống đúc DN200 219.1 18.20 90.13 SCH120 Thép ống đúc DN200 219.1 20.60 100.79 SCH140 Thép ống đúc DN200 219.1 23.00 111.17 SCH160
19. Bảng quy cách thép ống đúc DN250 phi 273
Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) Thép ống đúc DN250 273.1 3.40 22.60 SCH5 Thép ống đúc DN250 273.1 4.20 27.84 SCH10 Thép ống đúc DN250 273.1 6.35 41.75 SCH20 Thép ống đúc DN250 273.1 7.80 51.01 SCH30 Thép ống đúc DN250 273.1 9.27 60.28 SCH40 Thép ống đúc DN250 273.1 12.70 81.52 SCH60 Thép ống đúc DN250 273.1 15.10 96.03 SCH80 Thép ống đúc DN250 273.1 18.30 114.93 SCH100 Thép ống đúc DN250 273.1 21.40 132.77 SCH120 Thép ống đúc DN250 273.1 25.40 155.08 SCH140 Thép ống đúc DN250 273.1 28.60 172.36 SCH160
20. Bảng quy cách ống thép đúc DN300 phi 325
Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) Thép ống đúc DN300 323.9 4.20 33.10 SCH5 Thép ống đúc DN300 323.9 4.57 35.97 SCH10 Thép ống đúc DN300 323.9 6.35 49.70 SCH20 Thép ống đúc DN300 323.9 8.38 65.17 SCH30 Thép ống đúc DN300 323.9 10.31 79.69 SCH40 Thép ống đúc DN300 323.9 12.70 97.42 SCH60 Thép ống đúc DN300 323.9 17.45 131.81 SCH80 Thép ống đúc DN300 323.9 21.40 159.57 SCH100 Thép ống đúc DN300 323.9 25.40 186.89 SCH120 Thép ống đúc DN300 323.9 28.60 208.18 SCH140 Thép ống đúc DN300 323.9 33.30 238.53 SCH160
21. Bảng quy cách ống thép đúc DN350 phi 355.6
Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) Thép ống đúc DN350 355.6 3.96 34.34 SCH5s Thép ống đúc DN350 355.6 4.78 41.29 SCH5 Thép ống đúc DN350 355.6 6.35 54.67 SCH10 Thép ống đúc DN350 355.6 7.93 67.92 SCH20 Thép ống đúc DN350 355.6 9.53 81.25 SCH30 Thép ống đúc DN350 355.6 11.10 94.26 SCH40 Thép ống đúc DN350 355.6 15.06 126.43 SCH60 Thép ống đúc DN350 355.6 12.70 107.34 SCH80S Thép ống đúc DN350 355.6 19.05 158.03 SCH80 Thép ống đúc DN350 355.6 23.80 194.65 SCH100 Thép ống đúc DN350 355.6 27.76 224.34 SCH120 Thép ống đúc DN350 355.6 31.75 253.45 SCH140 Thép ống đúc DN350 355.6 35.71 281.59 SCH160
22. Bảng quy cách ống thép đúc DN400 phi 406
Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) Thép ống đúc DN400 406.4 4.20 41.64 ACH5 Thép ống đúc DN400 406.4 4.78 47.32 SCH10S Thép ống đúc DN400 406.4 6.35 62.62 SCH10 Thép ống đúc DN400 406.4 7.93 77.89 SCH20 Thép ống đúc DN400 406.4 9.53 93.23 SCH30 Thép ống đúc DN400 406.4 12.70 123.24 SCH40 Thép ống đúc DN400 406.4 16.67 160.14 SCH60 Thép ống đúc DN400 406.4 12.70 123.24 SCH80S Thép ống đúc DN400 406.4 21.40 203.08 SCH80 Thép ống đúc DN400 406.4 26.20 245.53 SCH100 Thép ống đúc DN400 406.4 30.90 286.00 SCH120 Thép ống đúc DN400 406.4 36.50 332.79 SCH140 Thép ống đúc DN400 406.4 40.50 365.27 SCH160
23. Bảng quy cách ống thép đúc DN450 phi 457
Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) Thép ống đúc DN450 457.2 4.20 46.90 SCH 5s Thép ống đúc DN450 457.2 4.20 46.90 SCH 5 Thép ống đúc DN450 457.2 4.78 53.31 SCH 10s Thép ống đúc DN450 457.2 6.35 70.57 SCH 10 Thép ống đúc DN450 457.2 7.92 87.71 SCH 20 Thép ống đúc DN450 457.2 11.10 122.05 SCH 30 Thép ống đúc DN450 457.2 9.53 105.16 SCH 40s Thép ống đúc DN450 457.2 14.30 156.11 SCH 40 Thép ống đúc DN450 457.2 19.05 205.74 SCH 60 Thép ống đúc DN450 457.2 12.70 139.15 SCH 80s Thép ống đúc DN450 457.2 23.80 254.25 SCH 80 Thép ống đúc DN450 457.2 29.40 310.02 SCH 100 Thép ống đúc DN450 457.2 34.93 363.57 SCH 120 Thép ống đúc DN450 457.2 39.70 408.55 SCH 140 Thép ống đúc DN450 457.2 45.24 459.39 SCH 160
24. Bảng quy cách ống thép đúc DN500 phi 508
Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) Thép ống đúc DN500 508 4.78 59.29 SCH 5s Thép ống đúc DN500 508 4.78 59.29 SCH 5 Thép ống đúc DN500 508 5.54 68.61 SCH 10s Thép ống đúc DN500 508 6.35 78.52 SCH 10 Thép ống đúc DN500 508 9.53 117.09 SCH 20 Thép ống đúc DN500 508 12.70 155.05 SCH 30 Thép ống đúc DN500 508 9.53 117.09 SCH 40s Thép ống đúc DN500 508 15.10 183.46 SCH 40 Thép ống đúc DN500 508 20.60 247.49 SCH 60 Thép ống đúc DN500 508 12.70 155.05 SCH 80s Thép ống đúc DN500 508 26.20 311.15 SCH 80 Thép ống đúc DN500 508 32.50 380.92 SCH 100 Thép ống đúc DN500 508 38.10 441.30 SCH 120 Thép ống đúc DN500 508 44.45 507.89 SCH 140 Thép ống đúc DN500 508 50.00 564.46 SCH 160
25. Bảng quy cách ống thép DN600 phi 610
Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) Thép ống đúc DN600 610 5.54 82.54 SCH 5s Thép ống đúc DN600 610 5.54 82.54 SCH 5 Thép ống đúc DN600 610 6.35 94.48 SCH 10s Thép ống đúc DN600 610 6.35 94.48 SCH 10 Thép ống đúc DN600 610 9.53 141.05 SCH 20 Thép ống đúc DN600 610 14.30 209.97 SCH 30 Thép ống đúc DN600 610 9.53 141.05 SCH 40s Thép ống đúc DN600 610 17.45 254.87 SCH 40 Thép ống đúc DN600 610 24.60 354.97 SCH 60 Thép ống đúc DN600 610 12.70 186.98 SCH 80s Thép ống đúc DN600 610 30.90 441.07 SCH 80 Thép ống đúc DN600 610 38.90 547.60 SCH 100 Thép ống đúc DN600 610 46.00 639.49 SCH 120 Thép ống đúc DN600 610 52.40 720.20 SCH 140 Thép ống đúc DN600 610 59.50 807.37 SCH 160
Mọi chi tiết mua hàng, xin vui lòng liên hệ :
CÔNG TY TNHH SHUNDENG TECHNOLOGY
Địa chỉ : Số 20, đường số 1, KCN VSIP 2, P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương
Hotline : 0852852386 (Mrs. Thắm)
Email : tonthepxaydung@gmail.com