BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP VUÔNG 50×50 CHẤT LƯỢNG – GIÁ RẺ NHẤT
- Tiêu chuẩn độ dày thép hộp vuông 50×50
- Thông số về đặc tính của thép hộp 50×50
- Thép hộp vuông 50×50 tiêu chuẩn ASTM A36:
- Thép hộp vuông 50×50 tiêu chuẩn JIS G3101 SS400:
- Thép hộp vuông 50×50 tiêu chuẩn GP/T Q235:
- Thép hộp vuông 50×50 tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355:
- Thép hộp vuông 50×50 tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400
- Thép hộp vuông 50×50 tiêu chuẩn CT3-Nga:
- Bảng tra quy cách thép hộp vuông 50×50
Công ty TNHH Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đơn vị cung cấp các sản phẩm thép hộp vuông 50×50 hàng đầu trên thị trường hiện nay. Cam kết mang đến cho khách hàng toàn quốc những sản phẩm thép hộp chất lượng, đạt tiêu chuẩn, giá tốt nhất. Cùng cập nhật bảng tra quy cách thép hộp vuông 50×50 chi tiết về khối lượng và các thông số đặc tính cơ bản của thép 50×50 ngay sau đây

Tiêu chuẩn độ dày thép hộp vuông 50×50
Các sản phẩm thép hộp vuông 50×50 ngày nay thường được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực đa dạng như:
Bạn đang xem: Thép hộp vuông 50x50
+ Ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu
+ Sử dụng cho các công trình xây dựng về cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế,…
+ Bên cạnh đó, thép hộp 50×50 còn được sử dụng cho ngành cơ khí, sản xuất bàn ghế, thùng xe hoặc các đồ gia dụng khác…
Về cơ bản, thép hộp vuông 50×50 tiêu chuẩn được chế tạo theo nhiều độ dày khác nhau. Trong đó, quy cách độ dày phổ biến của sản phẩm là: 1,4ly, 1,8ly, 2ly 2,5ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly… Đồng thời, Mạnh Tiến Phát hỗ trợ sản xuất và cung cấp thép hộp vuông theo yêu cầu của khách hàng

Công ty TNHH Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm thép hộp vuông 50×50 với đầy đủ các loại bao gồm: thép hộp vuông đen, thép vuông mạ kẽm, thép hộp vuông nhúng nóng,…
Các loại thép hộp đều đảm bảo được nhập khẩu công nghệ từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga,… Theo tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST, JIS, GP, TCVN…
Mác thép hộp vuông 50×50: SS400, A36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…
Thông số về đặc tính của thép hộp 50×50
Các sản phẩm thép hộp vuông 50×50 tiêu chuẩn sẽ đảm bảo các thông số kỹ thuật cơ bản như sau:
Thép hộp vuông 50×50 tiêu chuẩn ASTM A36:
Standard Steel Grade Chemical Compositions Yield Point
Tìm hiểu thêm: Soạn Thảo Hợp Đồng Mua Bán Sắt Thép Cập Nhật Quy Định 2020
N/mm2
Tensile Strength
Tìm hiểu thêm: Soạn Thảo Hợp Đồng Mua Bán Sắt Thép Cập Nhật Quy Định 2020
N/mm2
Notch Impact test C Si Mn P S Nb Elongation
%
Temp0C Max Max Max Max Max Max Min Min – Max ASTM A36 0852852386 04 0852852386 0 – 550 20 –
Thép hộp vuông 50×50 tiêu chuẩn JIS G3101 SS400:
Standard Steel Grade Chemical Compositions Yield Point
Tìm hiểu thêm: Soạn Thảo Hợp Đồng Mua Bán Sắt Thép Cập Nhật Quy Định 2020
N/mm2
Tensile Strength
Tìm hiểu thêm: Soạn Thảo Hợp Đồng Mua Bán Sắt Thép Cập Nhật Quy Định 2020
N/mm2
Notch Impact test C Si Mn P S Elongation
%
Temp0C Max Max Max Max Max Min Min – Max JIS G3101 SS400 – – – 0852852386 400 – 510 21 –
Thép hộp vuông 50×50 tiêu chuẩn GP/T Q235:
Standard Steel Grade Chemical Compositions Yield Point
Tìm hiểu thêm: Soạn Thảo Hợp Đồng Mua Bán Sắt Thép Cập Nhật Quy Định 2020
N/mm2
Tensile Strength
Tìm hiểu thêm: Soạn Thảo Hợp Đồng Mua Bán Sắt Thép Cập Nhật Quy Định 2020
N/mm2
Notch Impact test C Si Mn P S Cu Ni Cr Elongation
%
Max Max Max Max Max Max Max Max Min Min – Max GP/T Q235A 0852852386 0852852386 45 0852852386 0.3 235 275-460 25 Q235B 0852852386 0.3-0.7 0852852386 3 0852852386 75-460 25 Q235C 0852852386 -0.8 0852852386 0852852386 75-460 25 Q235D 0852852386 -0.8 0852852386 .3 0852852386 75-460 25

Thép hộp vuông 50×50 tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355:
Standard Steel Grade Chemical Compositions Yield Point
Tìm hiểu thêm: Soạn Thảo Hợp Đồng Mua Bán Sắt Thép Cập Nhật Quy Định 2020
N/mm2
Tensile Strength
Tìm hiểu thêm: Soạn Thảo Hợp Đồng Mua Bán Sắt Thép Cập Nhật Quy Định 2020
N/mm2
Notch Impact test C Si Mn P S N Cu Elongation
Xem thêm: Thép hộp 25×25
%26
Temp0C Max Max Max Max Max Max Max Min Min – Max EN10025-2-2004 S235JR 0852852386 035 0852852386 .55 235 36-510 26 200C S235J0 0852852386 03 0852852386 55 235 360-510 26 00C S235J2 0852852386 025 0852852386 235 360-510 24 -200C S275JR 0852852386 035 0852852386 .55 275 410-560 23 200C S275J0 0852852386 03 0852852386 55 275 410-560 23 00C S275J2 0852852386 025 0852852386 275 410-560 21 -200C S355Jr 0852852386 0852852386 .012 0852852386 630 22 200C S355J0 0852852386 0.03 0852852386 55 355 470-630 22 0oC S355J2 0852852386 0.025 0852852386 355 470-630 22 -200C S355K2 0852852386 0.025 0852852386 355 470-630 20 -200C S450J0 0852852386 0.03 0852852386 55 450 550-720 17 0oC
Thép hộp vuông 50×50 tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400
Thép hộp tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400: C Si Mn P S Ts Ys E.L (%) ≤ 0.25 – – ≤ 0.040 ≤ 0.040 ≥ 400 ≥ 245 0852852386 3 0852852386 68 393 34
Thép hộp vuông 50×50 tiêu chuẩn CT3-Nga:
C % Si % Mn % P % S % Cr % Ni % MO % Cu % N2 % V % 16 26 45 10 4 2 2 4 6 – –
Bảng tra quy cách thép hộp vuông 50×50
Sau đây là bảng tra quy cách thép hộp vuông 50×50 chi tiết và mới nhất hiện nay:
QUY CÁCH THÉP HỘP VUÔNG 50×50 STT Tên sản phẩm Quy cách Trọng lượng
(Kg/mét)
1 Thép hộp vuông 50x50x2 50 50 2 3.01 2 Thép hộp vuông 50x50x2.3 50 50 2.3 3.44 3 Thép hộp vuông 50x50x2.5 50 50 2.5 3.73 4 Thép hộp vuông 50x50x3 50 50 3 4.43 5 Thép hộp vuông 50x50x3.5 50 50 3.5 5.11 6 Thép hộp vuông 50x50x4 50 50 4 5.78 7 Thép hộp vuông 50x50x4.5 50 50 4.5 6.43 8 Thép hộp vuông 50x50x5 50 50 5 7.07 9 Thép hộp vuông 50x50x6 50 50 6 8.29
Ngoài thép hộp vuông 50×50, tại Mạnh Tiến Phát còn cung cấp đầy đủ các loại sản phẩm thép hộp với mọi quy cách và tiêu chuẩn khác nhau như: thép hộp 40×40, thép hộp 80×80, thép hộp 100×100, thép hộp vuông 125×125, thép hộp vuông 160×160, thép hộp vuông 180×180,…

Mạnh Tiến Phát cam kết:
+ Cung cấp sản phẩm có giấy tờ đầy đủ như: Hóa đơn, chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất
+ Thanh toán linh hoạt, phù hợp theo thỏa thuận theo từng đơn hàng của khách
+ Sản phẩm cam kết mới 100% chưa qua sử dụng, đạt tiêu chuẩn chất lượng

THÔNG TIN LIÊN HỆ VÀ ĐẶT HÀNG:
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Địa chỉ: 550 đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM
Di Động: 0852852386 – 0852852386 – 0852852386 – 0852852386 – 0852852386 – 0852852386 – 0852852386 Phòng Kinh doanh MTP
Email: thepmtp@giathep24h.com – tonthepxaydung@gmail.com
Đọc thêm: Bảng giá thép hộp chữ nhật