THÉP ỐNG ĐÚC PHI 610 TIÊU CHUẨN ASTM A106/A53/API5L

THÉP ỐNG ĐÚC PHI 610 TIÊU CHUẨN ASTM A106/A53/API5L

http://thepxuyena.com.vn/San-pham/THEP-ONG-DUC-PHI-610-TIEU-CHUAN-ASTM-A106-A53-API5L-ad929.html

Thép ống đúc phi 610

Công ty Thép Xuyên Á chuyên cung cấp THÉP ỐNG ĐÚC PHI 610 nhập khẩu, ống thép mới 100% chưa qua sử dụng, ống thép giá rẻ – cạnh tranh nhất.

THÉP ỐNG ĐÚC PHI 610, DN600, 24 INCH tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355JO, S355JR, S235, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525,

Đường kính: Phi 610, DN600, 24 inch

Độ dày: Ống đúc phi 610, DN600, 24 inch có độ dày 5.54mm – 59.54mm

Chiều dài: 3m, 6m, 12m

Lưu ý: Sản phẩm thép ống đúc phi 610, DN600, 24 inch có thể cắt quy cách theo yêu cầu

Xuất xứ: Thép ống đúc phi 610, DN600 được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam…(Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)

Được dùng trong lắp đặt và chế tạo các đường ống dần khí , dẫn hơi , dẫn khí ga, dẫn nước dẫn chất lỏng ,dần dầu, thi công cầu thang nhà xưởng, chân máy, cầu trục…

Ưu điểm : Chịu được lực và áp lực cao, dễ lắp đặt và tái sử dụng…

Thép ống đúc nếu đươc mạ kẽm có thể tăng tuổi thọ và độ bền ống

BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP ỐNG ĐÚC PHI 610 TIÊU CHUẨN ASTM A106/A53/API5L

TÊN HÀNG HÓAĐường kính danh nghĩa INCHODĐộ dày (mm)Trọng Lượng (Kg/m)Thép ống đúc phi 610DN600246105.5482.58Thép ống đúc phi 610DN600246105.5482.58Thép ống đúc phi 610DN600246106.3594.53Thép ống đúc phi 610DN600246106.3594.53Thép ống đúc phi 610DN600246108.2121.69Thép ống đúc phi 610DN600246109.53141.12Thép ống đúc phi 610DN6002461012.7187.06Thép ống đúc phi 610DN6002461014.27209.64Thép ống đúc phi 610DN6002461017.48255.41Thép ống đúc phi 610DN6002461024.61355.26Thép ống đúc phi 610DN6002461032.54463.37Thép ống đúc phi 610DN6002461030.96442.08Thép ống đúc phi 610DN6002461035.01496.42Thép ống đúc phi 610DN6002461036.53516.60Thép ống đúc phi 610DN6002461038.89547.71Thép ống đúc phi 610DN6002461039.6557.02Thép ống đúc phi 610DN6002461041.28578.94Thép ống đúc phi 610DN6002461044.45619.92Thép ống đúc phi 610DN6002461046.02640.03Thép ống đúc phi 610DN6002461052.37720.15Thép ống đúc phi 610DN6002461059.54808.22

THÀNH PHẦN HÓA HỌC

1.Tiêu chuẩn ASTM A106 :

Thành phầm hóa học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 610 tiêu chuẩn ASTM A106 :

Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 610

MÁC THÉP

C

Mn

P

S

Si

Cr

Cu

Mo

Ni

V

Max

Max

Max

Max

Min

Max

Max

Max

Max

Max

Grade A

0.25

0.27- 0.93

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade B

0.30

0.29 – 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade C

0.35

0.29 – 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 610 tiêu chuẩn ASTM A106 :

Thép ống đúc phi 610

Grade A

Grade B

Grade C

Độ bền kéo, min, psi

58.000

70.000

70.000

Sức mạnh năng suất

36.000

50.000

40.000

*2.Tiêu chuẩn ASTM A53 :

Thành phần hóa học THÉP ỐNG ĐÚC PHI 610 tiêu chuẩn ASTM A53:

Mác thép

C

Mn

P

S

Cu

Ni

Cr

Mo

V

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Grade A

0.25

0.95

0.05

0.045

0.40

0.40

0.40

0.15

0.08

Grade B

0.30

1.20

0.05

0.045

0.40

0.40

0.40

0.15

0.08

Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 610 tiêu chuẩn ASTM A53:

Thép ống đúc phi 610

GradeA

Grade B

Năng suất tối thiểu

30.000 Psi

35.000 Psi

Độ bền kéo tối thiểu

48.000 psi

60.000 Psi

*3.Tiêu chuẩn ASTM API5L :

Thành phần chất hóa học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 610 tiêu chuẩn ASTM API5L:

Api 5L

C

Mn

P

S

Si

V

Nb

Ti

Khác

Ti

CEIIW

CEpcm

Grade A

0.24

1.40

0.025

0.015

0.45

0.10

0.05

0.04

b, c

0.043

b, c

0.025

Grade B

0.28

1.40

0.03

0.03

b

b

b

b. Tổng của niobi, vanadium, và nồng độ titan <0.06%.

c. Trừ khi có thoả thuận khác, 0,50% tối đa cho đồng, 0,30% tối đa cho niken, 0,30% tối đa cho crom, và 0,12% tối đa cho molypden.

Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 610 tiêu chuẩn ASTM API5L:

API 5L

Sức mạnh năng suất min%

Sức căng min %

Năng suất kéo max %

Độ kéo dài min %

Grade A

30

48

0.93

28

Grade B

35

60

0.93

23

QUY CÁCH THAM KHẢO

http://thepxuyena.com.vn/San-pham/THEP-ONG-DUC-PHI-610-TIEU-CHUAN-ASTM-A106-A53-API5L-ad929.html

Ngoài ra Công ty Thép Xuyên Á còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, INOX,ĐỒNG…

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP XUYÊN Á

VPDD: 30/17 Đường HT37, Tổ 1, KP1, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM

Email: tonthepxaydung@gmail.com Phone: 0933768689 – 0852852386