Ống thép d60
Ống thép d60 được phân phối bởi Sáng Chinh.
Công ty chúng tôi cung cấp các loại ống thép d60 như ống thép đúc, ống thép kẽm, thống thép đen.
Bạn đang xem: Giá ống thép d60
Giá các loại ống thép D60 tham khảo
Hiện nay giá thép ống thường xuyên thay đổi vì thế để có giá đúng quý khác hãy liên hệ
Hotline: 0852852386 – 0852852386
Quy cách ống thép d60 đúc DN50
Tên hàng hóa Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m) DN50 60,3 1,65 SCH5 2,39 DN50 60,3 2,77 SCH10 3,93 DN50 60,3 3,18 SCH30 4,48 DN50 60,3 3,91 SCH40 5,43 DN50 60,3 5,54 SCH80 7,48 DN50 60,3 6,35 SCH120 8,44 DN50 60,3 11,07 XXS 13,43
Tham khảo: bảng báo giá thép ống đúc
Báo giá ống thép d60 đen Hòa Phát
Sản phẩm Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) Đơn giá (VNĐ/Kg) Thành tiền (VNĐ/Cây) Ống thép D59.9 1.4 12.12 23,800 288,456 1.5 12.96 23,800 308,448 1.8 15.47 23,800 368,186 2 17.13 23,800 407,694 2.3 19.6 23,800 466,480 2.5 21.23 23,800 505,274 2.8 23.66 23,800 563,108 3 25.26 23,800 601,188 3.2 26.85 23,800 639,030
Xem thêm: Giá Sắt Hộp Mạ Kẽm 13×26, 20×40, 25×50, 30×60
Tham khảo: Bảng báo giá thép ống đen
Bảng giá ống thép d60 mạ kẽm Hòa Phát
Sản phẩm Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) Đơn giá (VNĐ/Kg) Thành tiền (VNĐ/Cây) Ống thép D59.9 1.4 12.12 24,400 295,728 1.5 12.96 24,400 316,224 1.8 15.47 24,400 377,468 2 17.13 24,400 417,972 2.3 19.6 24,400 478,240 2.5 21.23 24,400 518,012 2.8 23.66 24,400 577,304 3 25.26 24,400 616,344 3.2 26.85 24,400 655,140
Tham khảo: Bảng báo giá thép ống mạ kẽm
Báo giá ống thép d60 mạ kẽm nhúng nóng
Sản phẩm Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) Đơn giá (VNĐ/Kg) Thành tiền (VNĐ/C Ống thép mạ kẽm NN D59.9 2.1 17.97 30,450 547,187 2.3 19.61 30,450 597,125 2.6 22.16 30,450 674,772 2.9 24.48 30,450 745,416 3.2 26.86 30,450 817,887 3.6 30.18 30,450 918,981 4 33.1 30,450 1,007,895
Công Ty TNHH Sáng Chinh
Chúng tôi chuyên cung cấp Bảng báo giá thép ống và các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Phú Nhuận, TPHCM. Hoặc bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.
Tham Khảo: Danh mục
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Q 7.
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Tân Phú.
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bạc Liêu 1 – Xã Thuận Giao, Quận Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.
Website: giathep24h.com
Hotline: 0852852386 – 0852852386
Mail: tonthepxaydung@gmail.com
Cảm ơn các bạn đã dành thời gian đọc bài viết về Bảng báo giá thép ống!
Đọc thêm: Thép hộp 200×200